EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoniness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoniness
stoniness /'stouninis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm
← Xem thêm từ stonily
Xem thêm từ stoning →
Từ vựng liên quan
in
ni
nine
nines
on
s
ss
st
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…