ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stooped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stooped


stoop /stu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) stoup
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca na đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)
  cổng
  sự cúi
  dáng gù lưng tôm
  (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)

nội động từ


  cúi rạp xuống
  (nghĩa bóng) hạ mình
to stoop to conquer → hạ mình để chinh phục
  sà xuống (diều hâu)

ngoại động từ


  cúi (đầu), khom (người)
  nghiêng (thùng rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…