EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stop-order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stop-order
stop-order /'stɔp,ɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định)
← Xem thêm từ stop-off
Xem thêm từ stop-over →
Từ vựng liên quan
er
op
or
order
s
st
stop
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…