ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ store-bought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng store-bought


store-bought

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ở cửa hàng mang về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…