EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storeman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storeman
storeman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thủ kho; người giữ kho
← Xem thêm từ storekeeping
Xem thêm từ storeroom →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
ma
man
or
ore
re
reman
s
st
store
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…