EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stormbound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stormbound
stormbound /'stɔ:mbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đi được vì bão (tàu, thuyền...)
← Xem thêm từ storm-zone
Xem thêm từ stormed →
Từ vựng liên quan
bo
bound
mb
or
ou
rm
s
st
storm
to
tor
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…