ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stormbound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stormbound


stormbound /'stɔ:mbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đi được vì bão (tàu, thuyền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…