EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoss
stoss
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đối diện với sông băng
the stoss slope of a hill
→sườn đồi đối diện với sông băng
← Xem thêm từ story-writer
Xem thêm từ stot →
Từ vựng liên quan
os
s
ss
st
to
toss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…