ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoss


stoss

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đối diện với sông băng
the stoss slope of a hill →sườn đồi đối diện với sông băng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…