EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
story-writer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
story-writer
story-writer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia
← Xem thêm từ story-teller
Xem thêm từ stoss →
Từ vựng liên quan
er
it
or
ri
rite
s
st
story
to
tor
tory
writ
write
writer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…