EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
story-teller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
story-teller
story-teller /'stɔri,tələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết truyện
người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
ghuậy ngốc oành[stu:p]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước
cốc, chén
chậu nước thánh
← Xem thêm từ story-line
Xem thêm từ story-writer →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
or
s
st
story
tel
tell
teller
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…