ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ story-teller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng story-teller


story-teller /'stɔri,tələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người viết truyện
  người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
  ghuậy ngốc oành[stu:p]

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước
  cốc, chén
  chậu nước thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…