ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teller


teller /'telə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật
  người kiểm phiếu
  người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…