EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
story-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
story-line
story-line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...)
← Xem thêm từ story-book
Xem thêm từ story-teller →
Từ vựng liên quan
in
li
line
or
s
st
story
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…