EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stout-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stout-hearted
stout-hearted /'staunt'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dũng cảm, can đảm, gan dạ
← Xem thêm từ stout
Xem thêm từ stout-heartedly →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
ou
out
s
st
stout
ted
to
tout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…