EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strabismic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strabismic
strabismic /strə'bizməl/ (strabismic) /strə'bizmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) lác (mắt)
← Xem thêm từ strabismal
Xem thêm từ strabismus →
Từ vựng liên quan
ab
bi
BIS
bis
ic
is
ism
mi
ra
s
st
str
strabism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…