EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straggler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straggler
straggler /'stræglə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi không theo hàng theo lối
người tụt hậu
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang
← Xem thêm từ straggled
Xem thêm từ stragglers →
Từ vựng liên quan
er
ra
rag
s
st
str
straggle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…