EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straggly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straggly
straggly /'strægliɳ/ (straggly) /'strægli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
rải rác lẻ tẻ
straggling villages
→ làng mạc rải rác đây đó
bò lan um tùm (cây)
← Xem thêm từ straggling
Xem thêm từ straight →
Từ vựng liên quan
ra
rag
s
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…