ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straggly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straggly


straggly /'strægliɳ/ (straggly) /'strægli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
  rải rác lẻ tẻ
straggling villages → làng mạc rải rác đây đó
  bò lan um tùm (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…