EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straining
straining
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng
← Xem thêm từ strainers
Xem thêm từ strainometer →
Từ vựng liên quan
ai
in
ni
ra
rain
raining
s
st
str
strain
train
training
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…