EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strake
strake /streik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)
← Xem thêm từ straits
Xem thêm từ stramineous →
Từ vựng liên quan
ra
rake
s
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…