ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stramineous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stramineous


stramineous /strə'miniəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có màu như rơm
  nhẹ như rơm
  rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…