EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stramonium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stramonium
stramonium /strə'mouniəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cà độc dược
lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)
← Xem thêm từ stramineous
Xem thêm từ strand →
Từ vựng liên quan
AM
am
mo
mon
ni
on
ra
ram
s
st
str
tram
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…