ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strand


strand /strænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)

ngoại động từ


  làm mắc cạn

nội động từ


  mắc cạn (tàu)

danh từ


  tao (của dây)
  thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)

ngoại động từ


  đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
  bện (thừng) bằng tao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…