EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strangurious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strangurious
strangurious /,stræɳ'gju:riəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) đái són đau
← Xem thêm từ stranguries
Xem thêm từ strangury →
Từ vựng liên quan
an
iou
ou
ra
ran
rang
ri
s
st
str
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…