EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stream-file
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stream-file
stream-file
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tin học) tập dữ liệu; tin
← Xem thêm từ stream
Xem thêm từ stream-flow →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
file
re
ream
s
st
str
stream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…