EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strephon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strephon
strephon /'srefən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người yêu say đắm
strephon and Chloe
→ đôi uyên ương
← Xem thêm từ strep
Xem thêm từ strepitoso →
Từ vựng liên quan
ep
ho
hon
on
phon
re
rep
s
st
str
strep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…