ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strewing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strewing


strew /stru:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

strewed; strewed, strewn
  rải, rắc, vãi
to strew sand over the floor → rải cát lên sàn nhà
  trải
to strew a table with papers → trải giấy lên bàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…