EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strike-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strike-breaker
strike-breaker /'staik,breikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công
← Xem thêm từ strike benefit
Xem thêm từ strike-breaking →
Từ vựng liên quan
br
break
breaker
ea
er
ike
re
ri
s
st
str
strike
tri
trike
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…