EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stringer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stringer
stringer /'striɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lên dây đàn
xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
(như) string board
← Xem thêm từ stringentness
Xem thêm từ stringers →
Từ vựng liên quan
er
in
ri
ring
ringer
s
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…