EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stringentness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stringentness
stringentness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem stringency
← Xem thêm từ stringently
Xem thêm từ stringer →
Từ vựng liên quan
en
ent
gen
gent
in
nt
ri
ring
ringent
s
ss
st
str
string
stringent
tn
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…