ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stringently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stringently


stringently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
  khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…