ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strip-lighting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strip-lighting


strip-lighting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)
  phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…