strip-search
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét
He was strip searched by the jailer →Viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét
* ngoại động từ
buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét
He was strip searched by the jailer →Viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét