ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strip-search

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strip-search


strip-search

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét
He was strip searched by the jailer →Viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…