EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stripier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stripier
stripy /'straipi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có sọc, có vằn
← Xem thêm từ stripes
Xem thêm từ stripiest →
Từ vựng liên quan
er
pi
pie
pier
ri
rip
s
st
str
strip
tri
trip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…