ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ striven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng striven


striven /straiv/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

strove; striven
  cố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something → cố gắng để đạt điều gì
  đấu tranh
to strive with (against) something → đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other → cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…