EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
striver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
striver
striver
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nỗ lực; phấn đấu
người cạnh tranh; địch thủ
← Xem thêm từ striven
Xem thêm từ strives →
Từ vựng liên quan
er
ri
rive
river
s
st
str
strive
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…