EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strong language
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strong language
strong language
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời lẽ thô tục
← Xem thêm từ strong-box
Xem thêm từ strong-minded →
Từ vựng liên quan
age
an
la
lan
language
on
s
st
str
strong
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…