ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strong-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strong-minded


strong-minded /'strɔɳ'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cứng cỏi, kiên quyết
  minh mẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…