EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strong-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strong-box
strong-box /'strɔɳbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ sắt, két
← Xem thêm từ strong-arm
Xem thêm từ strong language →
Từ vựng liên quan
bo
box
on
ox
s
st
str
strong
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…