EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strong-mindedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strong-mindedness
strong-mindedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tinh thần kiên quyết; vững vàng
← Xem thêm từ strong-mindedly
Xem thêm từ strong-room →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
mind
minded
on
s
ss
st
str
strong
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…