EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strow
strow /strou/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew
← Xem thêm từ strove
Xem thêm từ struck →
Từ vựng liên quan
ow
row
s
st
str
trow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…