EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strumous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strumous
strumous /'stru:məs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((cũng) strumose)
(y học) (thuộc) tạng lao
(y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp
← Xem thêm từ strumose
Xem thêm từ strumpet →
Từ vựng liên quan
mo
ou
ru
rum
s
st
str
strum
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…