ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strumose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strumose


strumose /'stru:mous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) strumous
  (thực vật học) có chỗ phình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…