EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strumose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strumose
strumose /'stru:mous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) strumous
(thực vật học) có chỗ phình
← Xem thêm từ strumming
Xem thêm từ strumous →
Từ vựng liên quan
mo
mos
os
ru
rum
s
se
st
str
strum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…