ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stub-iron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stub-iron


stub-iron /'stʌb,aiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sắt làm nòng súng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…