EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stub nail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stub nail
stub nail /'stʌb'neil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) stub)
đinh ngắn to
móng ngựa gãy, móng ngựa mòn
← Xem thêm từ stub-iron
Xem thêm từ stub-nail →
Từ vựng liên quan
ai
ail
nail
s
st
stub
tub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…