ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stubborner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stubborner


stubborn /'stʌbən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
as stubborn as a mule → cứng đầu cứng cổ, ương bướng
  ngoan cường
stubborn struggle → cuộc đấu tranh ngoan cường
  không lay chuyển được; không gò theo được
facts are stubborn things → sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được
stubborn soil → đất khó cày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…