ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ studiedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng studiedness


studiedness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự cố tình; chủ tâm
  sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…