EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
studiedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
studiedness
studiedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cố tình; chủ tâm
sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo
← Xem thêm từ studiedly
Xem thêm từ studies →
Từ vựng liên quan
die
died
s
ss
st
stud
studied
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…