stud /stʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lứa ngựa nuôi
trại nuôi ngựa giống
ngựa giống
'expamle'>at (in) stud
có thể nuôi để lấy giống (súc vật)
danh từ
đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
Rivê, đinh tán
khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
cột (để đóng ván làm vách)
ngoại động từ
đóng đinh đầu lớn
làm núm cửa (để trang hoàng)
* động tính từ quá khứ
rải khắp
=sea studded with islands → biển rải rác đầy đảo
sky studded with stars → bầu trời lốm đốm đầy sao
dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)