EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stuffer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stuffer
stuffer /'stʌfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhồi (gối, nệm, ghế...)
người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)
← Xem thêm từ stuffed shirt
Xem thêm từ stuffier →
Từ vựng liên quan
er
s
st
stuff
tuff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…