ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stuffing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stuffing


stuffing /'stʌfiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhồi
  chất (để) nhồi

Các câu ví dụ:

1. "We're doing something new: we're going to try a longer limit, 280 characters, in languages affected by stuffing.


Xem tất cả câu ví dụ về stuffing /'stʌfiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…