EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stumpiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stumpiness
stumpiness /'stʌmpinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè
← Xem thêm từ stumpiest
Xem thêm từ stumping →
Từ vựng liên quan
in
mp
pi
pin
pine
pines
s
ss
st
stum
stump
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…