ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stutter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stutter


stutter /'stʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nó lắp
  tật nói lắp

động từ


  nói lắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…