EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stuttered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stuttered
stutter /'stʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nó lắp
tật nói lắp
động từ
nói lắp
← Xem thêm từ stutter
Xem thêm từ stutterer →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
red
s
st
stutter
tt
tut
ut
utter
uttered
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…